Có 3 kết quả:
白狐 bái hú ㄅㄞˊ ㄏㄨˊ • 白鵠 bái hú ㄅㄞˊ ㄏㄨˊ • 白鹄 bái hú ㄅㄞˊ ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
arctic fox
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(white) swan
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(white) swan
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh